Ngày đầu đi học, Nam hồi hộp lắm. Mẹ nhẹ nhàng đặt một nụ hôn vào bàn tay Nam và dặn:
- Mỗi khi lo lắng, con hãy áp bàn tay này lên má. Mẹ lúc nào cũng ở bên con.
Nam cảm thấy thật ấm áp. Cậu im lặng rồi đột nhiên mỉm cười:
- Mẹ đưa tay cho con nào!
Nam đặt một nụ hôn vào tay mẹ rồi thủ thỉ:
- Bây giờ thì mẹ cũng có mụ hôn trên bày tay rồi. Con yêu mẹ! Nam chào mẹ và tung tăng bước vào lớp.
(Theo Au-đrây Pen, Nụ hôn trên bàn tay, Đỗ Nhật Nam dịch)
Từ ngữ: hồi hộp, nhẹ nhàng, thủ thỉ, tung tăng
bàn tay 手掌
nụ hôn: 吻
hồi hộp 紧张
nhẹ nhàng 轻轻地
đặt 放
dặn 囑咐 ; 吩咐; 叮囑
áp押
má 臉
im lặng 沉默
đột nhiên 突然; 忽然
mỉm cười 微笑
đưa 递 ,给
thủ thỉ 小聲說話的聲音
tung tăng 翩翩; 翩躚 — 形容輕快地跳舞, 也形容動物飛舞。
bước 走
Leave a Reply