Vietnames HSK-1

序号中文词越南语词中文句子越南语句子解释分析
11, yêu,yêu mến,ưa thích; 2 hay, thường hay他这个人很爱发脾气Anh ấy rất hay nổi nóngNổi– 爆发,升起 ,nóng– 热,激动”,一种情绪激动的状态
2tám, số tám, thứ tám我们班有八个男学生Lớp chúng tôi có tám bạn học sinh nam
3爸爸bố, cha她很爱她的爸爸Cô ấy rất yêu bố của cô ấy
4
杯子cốc, chén, ly这杯子上面的花纹好漂亮Hoa văn trên chiếc cốc này thật đẹp.
5北京Bắc Kinh (thủ đô Trung Quốc)我们想去北京旅行Chúng tôi muốn đi du lịch Bắc Kinh
6 (1) tập, vở, sổ, quyển; (2) cội nguồn, căn nguyên, nguồn gốc桌子上有五本书Trên mặt bàn có năm quyển sách
7không, bất, phi, vô感冒的人不应该吃冰淇淋Người bị cảm cúm không nên ăn kem
8不客气không khách sáo, đừng khách sáo因为这个是你特意送给我的,那我就不客气了Bởi vì cái này là bạn tặng riêng cho mình, nên mình sẽ không khách sáo nữariêng = only
9món ăn, đồ ăn趁着他的生日,我已经准备好几道拿手的菜给他吃Nhân dịp sinh nhật anh ấy, tôi đã chuẩn bị mấy món sở trường cho anh ấy ăn tuyệt– 绝妙,出色,带有强烈赞美意味
10trà, chè这杯茶的味道很不错Hương vị của chén trà này rất tuyệt.
11ăn, ăn uống小孩子都喜欢吃蛋糕Trẻ con đều thích ăn bánh ngọt
12出租车Taxi你知道订出租车的电话号码吗?Bạn biết số điện thoại đặt taxi không?
13打电话gọi điện thoại假如你不能来,就早点儿打电话给我Nếu bạn không đến được, thì phải gọi điện thoại báo cho tôi sớm
14
(1) to, lớn, rộng; (2) rất, lắm; (3) lớn, đầu这件衣服有点大,请问你们有个小一点的吗?Bộ quần áo này hơi to, xin hỏi có cái nhỏ hơn một chút không?
15(1) của (trợ từ, dùng sau định ngữ); (2) (đặt sau
vị ngữ động từ, dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương
hướng); (3) (dùng để chỉ người, vật, tình hình nào đó)
[dí] (ĐÍCH): chân thực, đích thực, quả thực
他是一个很好的人Anh ấy là một người rất tốt.
16(1) giờ; (2) chấm, điểm; (3) ít, tí, chút; (4) chỉ định, chọn现在已经九点了,他怎么还没来呢?Bây giờ đã là 9 giờ rồi, tại sao anh ấy vẫn chưa đến nhỉ?
17电脑máy tính, máy vi tính今天爸爸带我去买了一台电脑Hôm nay bố tôi đã dẫn tôi đi mua một chiếc máy vi tính mới
18电视(1) ti-vi; (2) truyền hình电视对婴儿的视力有不良影响Ti-vi có ảnh hưởng không tốt đến thị giác của trẻ nhỏ.
19电影điện ảnh, phim这部电影真的很感人Bộ phim này thật sự gây xúc động cho người xem
20东西đồ, đồ đạc, đồ vật周末我最爱去超市买东西Vào dịp cuối tuần, tôi thích nhất là đi siêu thị mua đồ
21(1) đều; (2) do, vì, cũng vì; (3) thủ đô, đô thị, thành phố做事无论遇到什么困难,都要坚持到底Khi làm việc, bất kể gặp phải vấn đề gì cũng đều phải kiên trì đến cùng.
22(1) đọc, xem; (2) đi học, đến trường每个人都应该养成读书的习惯Mỗi người đều nên tự hình thành cho bản thân thói quen đọc sách.
23对不起xin lỗi对不起,我不是有意冒犯你的Xin lỗi, tôi không có ý mạo phạm đến anh.
24(1) nhiều; (2) hơn, ngoài; (3) bao nhiêu改革开放后,越来越多的高楼大厦出现Sau cải cách mở cửa, số lượng các tòa nhà cao tầng mọc lên ngày càng nhiều.
25多少bao nhiêu, mấy一个排球队里有多少名队员呢?Có bao nhiêu thành viên trong một đội bóng chuyền?
26儿子con trai, người con我儿子今年十五岁了。Con trai tôi lăm nay mười lăm tuổi rồi.
27hai, số hai二加一等于三。Hai cộng với một bằng ba.
28饭店(1) khách sạn; (2) tiệm cơm, quán cơm这家饭店专门经营各地特色风味Tiệm cơm này chuyên phục vụ các món ăn nổi tiếng của các vùng miền
29飞机máy bay, phi cơ从飞机上往下看,只见一片云海茫茫的景象Từ trên máy bay nhìn xuống, chỉ thấy cảnh tượng một biển mây mênh mông
30分钟phút从我家到学校要花五分钟。Đi từ nhà tôi đến trường mất năm phút.
31高兴vui vẻ, vui mừng, cao hứng看见我一天天进步,爸爸妈妈都很高兴Nhìn thấy tôi tiến bộ từng ngày, bố mẹ tôi đều rất vui mừng.
32(1) cái, con, quả; (2) đơn độc, cá, riêng lẻ请问这个蛋糕多少钱?Xin hỏi cái bánh này giá bao nhiêu tiền vậy?
33工作(1) làm việc; (2) việc làm, công việc; (3) nhiệm vụ, công tác他介绍我担任这项工作。Anh ấy giới thiệu cho tôi đảm nhận công việc này.
34chó, con chó我的奶奶家里养了一条狗Nhà bà nội tôi có nuôi một chú chó.
35汉语Hán ngữ, tiếng Hoa, tiếng Trung Quốc 我每天都花一个小时的时间来学习汉语。Mỗi ngày tôi đều dành ra một tiếng để học tiếng Trung Quốc.
36(1) tốt, lành, hay; (2) lắm, quá, rất; (3) được, xong [hào] (HIẾU): thích, ham, hiếu你最近身体好吗?Sức khỏe của anh gần đây vẫn tốt chứ?
37(1) kêu gào, thét; (2) khóc to, gào khóc
[hào] (HIỆU): (1) hiệu, tên gọi; (2) số, ngày; (3) tín hiệu, dấu hiệu
今天是几号?Hôm nay là ngày bao nhiêu?
38uống, húp经常喝酒对身体不好Thường xuyên uống rượu không tốt cho sức khỏe
39
40
41
42